Có 1 kết quả:

鬼手 quỷ thủ

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tay ma, ý nói tay lạnh ngắt — Cũng chỉ bàn tay của kẻ cắp, như tay ma tay quỷ.

Bình luận 0